Poker là một trò chơi bài tây sử dụng bộ bài 52 lá và có nhiều thuật ngữ phong phú, khiến người chơi gặp khó khăn trong việc hiểu biết. Bài viết dưới đây của WW88 sẽ tổng hợp những thuật ngữ Poker phổ biến một cách dễ hiểu và dễ tiếp cận để mọi người cùng nắm rõ.
Các thuật ngữ Poker phổ biến về vị trí trong bàn chơi
Poker là trò bài kinh điển, có luật chơi hơi phức tạp. Vì vậy để có thể dễ dàng tham gia cá cược trò chơi này, chúng ta hãy cùng điểm qua các thuật ngữ Poker phổ biến mà các chuyên gia hay sử dụng:
- Dealer là người chia bài, và mỗi sòng bài thường có một Dealer chuyên nghiệp riêng. Trong các bàn chơi không chuyên, Dealer sẽ được thay đổi theo lượt. Do đó, Dealer được coi là người thực hiện hành động cuối cùng trong các vòng cược trước đó.
- Small Blind (SB) là người chơi đầu ở phía bên trái Dealer. Số tiền cược bắt buộc của SB bằng 1/2 BB, nhưng cũng có thể là toàn bộ số tiền của người chơi nếu số tiền của SB lớn hơn tổng số tiền còn lại trên bàn.
- Big Blind (BB) là người thứ hai từ bên trái Dealer và là người đặt cược đầu tiên cho ván bài mới. Cần lưu ý rằng số tiền cược của BB phải gấp đôi số tiền của SB.
- Early Position là một thuật ngữ Poker phổ biến về vị trí trong vòng cược, nơi người chơi phải hành động trước những người khác trên bàn. Cụ thể, đó là người ngồi thứ ba bên trái Dealer.
- Dealer Button (Button) là biểu tượng cho vị trí Dealer trong ván chơi tiếp theo. Vị trí này được đánh dấu bằng một miếng nhựa nhỏ hình tròn có ký hiệu chữ D. Tuy nhiên, ký hiệu này sẽ được chuyển đến người chơi khác theo chiều kim đồng hồ sau mỗi ván bài. Ai sở hữu miếng ký hiệu này trước mặt thì người đó sẽ là Dealer trong ván bài kế tiếp.
Người chơi Poker
Trong Poker, có nhiều kiểu người chơi khác nhau. Các thuật ngữ Poker phổ biến về người chơi là:
- Hiếu chiến: Đây là kiểu người chơi thường tấn công và thường xuyên nâng cược lên mức cao.
- Kín kẽ: Kiểu này chỉ những người chơi cẩn thận và chặt chẽ. Họ chỉ tiếp tục tham gia khi sở hữu bài mạnh, với khả năng thắng cược cao khi có các tay bài như 88+, JTs, AK, AQ, KQ.
- Thoáng: Người chơi thuộc kiểu này thường chơi nhiều tay bài, được chia thành hai loại cụ thể: người chơi bị động với nhiều tay (Lossless Passive) và người chơi chủ động với nhiều tay (Lossless Aggressive).
- Bị động: Đây là kiểu người chơi thường xuyên ở thế bị động, với tỷ lệ call và check cao trong khi tỷ lệ Bet và Raise lại khá thấp.
Thuật ngữ Poker phổ biến – Hành động trong khi chơi
- Fold: Bỏ bài. Nếu bài của bạn không đủ mạnh và không thể tiếp tục cược, người chơi có thể chọn Fold và sẽ mất số tiền đã cược trước đó.
- Check: Không đặt cược nếu chưa có ai cược trước.
- Bet: Đặt cược. Người chơi chỉ có thể Bet khi chưa có ai cược trước đó. Có nhiều mức Bet thường gặp như Small Bet (cược nửa Pot), Larger Bet (cược trên 2/3 Pot), 3bet – cược gấp 3 lần BB, 4Bet – cược gấp 4 lần BB.
- Call: Chỉ nên cược bằng số tiền của người chơi trước đó.
- Check Raise: Nếu một người không cược ban đầu nhưng lại tăng mức cược sau khi có người cược.
- Bluff: Lừa đảo. Khi một người sử dụng chiêu trò để khiến đối thủ nghĩ rằng mình đang sở hữu lá bài mạnh. Có thể Bluff qua nhiều cách khác nhau như nâng cược, cách đặt cược hoặc thái độ bên ngoài,…
- All-in: Cược toàn bộ số tiền hiện có trên bàn.
Một số thuật ngữ Poker khác
Ngoài những thuật ngữ Poker phổ biến đã kể trên, còn có một số từ lóng và thuật ngữ ít được sử dụng hơn như sau:
- ABC Poker: Là hành động của người chơi dễ bị đoán biết do cách chơi cứng nhắc, chỉ tuân theo những hướng dẫn có sẵn. Họ thường áp dụng các công thức như 3 Bet hoặc All-in khi gặp check Raise ở Flop, bài AA…
- Ante: Là số chip nhỏ mà người chơi phải đặt cược trước mỗi vòng chia bài trong một giải đấu. Mỗi giải đấu sẽ có quy định cụ thể về Ante.
- Bankroll: Tổng vốn (chip đã mua) của người chơi.
- Bad Beat: Khi người có bài mạnh ban đầu lại thua cuộc.
- Buy-in: Số tiền cần thiết để tham gia hoặc mua vào bàn chơi. Một phần của Buy-in sẽ được tính là phí nhà cái, phần còn lại sẽ được đưa vào quỹ giải thưởng.
- Calling Station: Những người chơi dù có bài xấu vẫn không bỏ bài.
- Cold Call: Đặt cược khi trước đó có một người Bet lớn hoặc một người Raise và một người Bet.
- Community Cards: Lá bài chung.
- Dead Hand: Bài chết hoặc lá bài bị loại.
- Draw (Draw Hand): Tình huống mà một bộ bài mạnh thiếu một lá bài.
- DoN (Double or Nothing): Kiểu SnG kết thúc khi một nửa số người chơi bị loại, người còn lại có thể nhận gấp đôi Buy-in (không tính phí nhà cái).
- Final Table: Vòng đấu cuối cùng nơi những người còn lại tạo thành bàn chơi cuối cùng (bàn chung kết).
- Fish: Người chơi yếu kém.
Những thuật ngữ Poker phổ biến đặc biệt
- Flat Call: Không Raise khi có bài mạnh, chỉ Call.
- Freeroll: Giải thưởng được tài trợ bởi giải đấu.
- Freezeout: Người chơi không còn lượt để mua thêm chip.
- Full Ring: Bàn chơi đó đã đủ 10 người.
- Hand: Một ván bài hoặc bài của người chơi.
- Heads Up: Chỉ còn lại 2 người chơi trên bàn.
- Hole Cards: Đây là những lá bài riêng của người chơi.
- Hit and Run: Sau khi thắng lớn, người chơi quyết định dừng lại để giữ gìn số tiền đã thắng.
Lời kết
Bài viết trên đây WW88 nhằm hỗ trợ bạn tìm hiểu các thuật ngữ Poker phổ biến cho người mới bắt đầu. Hy vọng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng chơi, đừng quên tham khảo bài viết tiếp theo để cập nhật thêm kiến thức liên quan nhé, chúc bạn thành công!